Trong hệ thống chuỗi F&B, bếp trung tâm đóng vai trò “trái tim sản xuất”, đảm bảo cung ứng nguyên liệu sơ chế hoặc thành phẩm cho toàn bộ cửa hàng. Tuy nhiên, để bếp trung tâm vận hành hiệu quả, yếu tố then chốt chính là địa điểm – quyết định đến chi phí thuê, khả năng giao hàng, tuân thủ pháp lý và khả năng mở rộng trong tương lai.
Bài viết này phân tích chi tiết các tiêu chí lựa chọn địa điểm bếp trung tâm dựa trên bảng tham chiếu trong hình, đồng thời đưa ra gợi ý về quy mô mở rộng và diện tích cần thiết theo từng giai đoạn phát triển chuỗi.
1. Các tiêu chí chọn địa điểm bếp trung tâm
A. Khoảng cách tới store (15–30km)
-
Ý nghĩa: Giữ khoảng cách hợp lý để giao hàng nhanh, hạn chế hư hao nhưng vẫn tối ưu chi phí.
-
Ứng dụng: Bếp cách các cửa hàng từ 15–30km giúp đảm bảo sản phẩm tươi mới, giảm thời gian vận chuyển và tối ưu chi phí logistics.

B. Giao thông thuận lợi
-
Ý nghĩa: Vị trí gần cảng, sân bay, hoặc đường lớn sẽ rút ngắn thời gian giao vận.
-
Ứng dụng: Giúp giảm chi phí nhân công, xăng dầu và đặc biệt hữu ích cho các bếp trung tâm phục vụ nhiều khu vực khác nhau.

C. Quy hoạch đô thị & tuân thủ pháp lý
-
Ý nghĩa: Vị trí phù hợp với quy định sản xuất (HACCP, môi trường, PCCC) giúp dễ xin phép, hạn chế rủi ro pháp lý.
-
Ứng dụng: Doanh nghiệp nên chọn địa điểm đã có sẵn giấy phép sản xuất thực phẩm hoặc nằm trong khu vực được quy hoạch cho sản xuất – tránh nguy cơ bị phạt hay buộc di dời.

D. Vị trí địa lý: Trung tâm hay ngoại ô
-
Tp.HCM/Hà Nội (khu trung tâm):
-
Ưu điểm: tiện logistics, dễ tiếp cận nhiều cửa hàng.
-
Nhược điểm: chi phí thuê cao hơn 20–30%.
-
-
Tỉnh lẻ (ngoại ô):
-
Ưu điểm: chi phí thuê rẻ.
-
Nhược điểm: logistics phức tạp hơn, phát sinh chi phí vận hành, ảnh hưởng tốc độ giao hàng.
-
Tác động: giảm 15–25% chi phí thuê.
-
-
Khu công nghiệp:
-
Ưu điểm: giá thuê hợp lý, thường được ưu đãi thuế, cơ sở logistics tốt.
-
Nhược điểm: xa trung tâm, cần tổ chức tuyến giao hàng hợp lý.
-
Tác động: giảm 10–20% chi phí thuê.
-
E. Giá thuê hợp lý
-
Mức giá tham chiếu: 100k – 150k/m²/tháng, tùy khu vực.
-
Doanh nghiệp cần tính toán dựa trên:
-
Tổng diện tích cần thiết (theo số cửa hàng).
-
Chi phí cố định/biến đổi khi mở rộng trong tương lai.
-

2. Quy mô mở rộng & diện tích cần thiết
Bếp trung tâm phải có tính linh hoạt, đủ không gian dự phòng để mở rộng khi số lượng cửa hàng tăng.
Số lượng cửa hàng | Doanh thu/cửa hàng (triệu) | Diện tích CK cần (m²) | Lưu ý mở rộng |
5 – 10 | 500 – 600 | 200 – 300 | Dự phòng 30% |
10 – 30 | 500 – 600 | 300 – 500 | Dự phòng 30–50% |
30 – 100 | 500 – 600 | 500 – 700 | Cần phân khu rõ ràng |
100 – 300 | 500 – 600 | 700 – 1500 | Đề xuất module hóa |
Bài học rút ra:
-
Giai đoạn đầu (5–10 cửa hàng): có thể chọn diện tích nhỏ, nhưng cần dự phòng 30% để tránh di dời sớm.
-
Khi mở rộng >30 cửa hàng: cần thiết kế phân khu rõ ràng (sơ chế, nấu, đóng gói, kho, rác, vận chuyển).
-
Khi đạt quy mô >100 cửa hàng: mô hình module hóa (nhiều bếp trung tâm nhỏ, phân bổ theo khu vực) sẽ tối ưu hơn một bếp siêu lớn.

Kết luận
Việc chọn địa điểm bếp trung tâm không chỉ dựa vào giá thuê, mà là bài toán cân bằng giữa chi phí – logistics – tuân thủ pháp lý – khả năng mở rộng.
-
Nếu chuỗi nhỏ, ưu tiên vị trí gần cửa hàng để giảm rủi ro logistics.
-
Nếu chuỗi lớn, nên cân nhắc khu công nghiệp hoặc mô hình module hóa, vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo khả năng nhân rộng.
-
Yếu tố dự phòng mở rộng (30–50%) là bắt buộc để tránh gián đoạn khi quy mô phát triển nhanh.
Bếp trung tâm chính là nền tảng vận hành cho sự phát triển bền vững của chuỗi F&B. Một quyết định chọn địa điểm đúng ngay từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm hàng tỷ đồng chi phí vận hành và thuê mặt bằng trong dài hạn.
Xem thêm tại: Khóa chuỗi cung ứng Bếp trung tâm
__________________________________________________
📌 Tham khảo khóa học tại: https://aau.vn 📞 Hotline: 0565 66 76 86 🏫 343 Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM